一切
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            一切 nét Việt
        
            yī qiè
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - tất cả
yī qiè
- tất cả
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 一切
- 
                    家里一切的事情,都是妈妈负责。
 Jiālǐ yīqiè de shìqíng, dōu shì māmā fùzé.
