Ý nghĩa và cách phát âm của 切

Ký tự giản thể / phồn thể

切 nét Việt

qiè

  • cắt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : concubine; I, your servant (deprecatory self-reference for women);
  • : man's headband (arch.);
  • : hèn nhát
  • : cheerful; satisfied;
  • : to raise; to lift; to take along (e.g. one's family);
  • : to leave; to abandon;
  • : lấy trộm
  • : chest; box; trunk; suitcase; portfolio;
  • : to walk with small steps;
  • : hay bông lơn

Các câu ví dụ với 切

  • 家里一切的事情,都是妈妈负责。
    Jiālǐ yīqiè de shìqíng, dōu shì māmā fùzé.

Các từ chứa切, theo cấp độ HSK