切
切 nét Việt
qiè
- cắt
qiè
- cắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 妾 : concubine; I, your servant (deprecatory self-reference for women);
- 帹 : man's headband (arch.);
- 怯 : hèn nhát
- 惬 : cheerful; satisfied;
- 挈 : to raise; to lift; to take along (e.g. one's family);
- 朅 : to leave; to abandon;
- 窃 : lấy trộm
- 箧 : chest; box; trunk; suitcase; portfolio;
- 踥 : to walk with small steps;
- 锲 : hay bông lơn
Các câu ví dụ với 切
-
家里一切的事情,都是妈妈负责。
Jiālǐ yīqiè de shìqíng, dōu shì māmā fùzé.
Các từ chứa切, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 一切 (yī qiè) : tất cả
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 密切 (mì qiè) : đóng
- 迫切 (pò qiè) : khẩn cấp
-
切 (qiē): cắt
- 亲切 (qīn qiè) : tốt bụng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 急切 (jí qiè) : hăng hái
- 恳切 (kěn qiè) : chân thành
- 切实 (qiè shí) : thực dụng
- 确切 (què qiè) : chính xác