一定
一定 nét Việt
yí dìng
- chắc chắn
yí dìng
- chắc chắn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 一定
-
明天的会议,请大家一定要参加。
Míngtiān de huìyì, qǐng dàjiā yì dìng yào cānjiā. -
他的汉语已经有一定水平了。
Tā de hànyǔ yǐjīng yǒuyīdìng shuǐpíngle. -
我们一定能找到解决问题的方法。
Wǒmen yīdìng néng zhǎodào jiějué wèntí de fāngfǎ. -
来北京一定要尝一尝北京的小吃。
Lái běijīng yīdìng yào cháng yī cháng běijīng de xiǎochī. -
我们对你很有信心,你一定能行。
Wǒmen duì nǐ hěn yǒu xìnxīn, nǐ yīdìng néng xíng.