一样
一樣
一样 nét Việt
yī yàng
- tương tự
yī yàng
- tương tự
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 一样
-
他跟爸爸长得一样。
Tā gēn bàba zhǎng dé yīyàng.