样
樣
样 nét Việt
yàng
- tốt bụng
yàng
- tốt bụng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 样
-
习先生怎么样不这儿了?
Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle? -
我们去看电影,怎么样?
Wǒmen qù kàn diànyǐng, zěnme yàng? -
再来点儿水果,怎么样?
Zàilái diǎn er shuǐguǒ, zěnme yàng? -
你觉得这本书怎么样?
Nǐ juédé zhè běn shū zěnme yàng? -
他跟爸爸长得一样。
Tā gēn bàba zhǎng dé yīyàng.
Các từ chứa样, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 怎么样 (zěn me yàng) : như thế nào về nó
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 一样 (yī yàng) : tương tự
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 样子 (yàng zi) : trông giống như
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 样式 (yàng shì) : phong cách
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 榜样 (bǎng yàng) : thí dụ
- 模样 (mú yàng) : xuất hiện
- 样品 (yàng pǐn) : mẫu vật
- 照样 (zhào yàng) : vẫn