Ý nghĩa và cách phát âm của 一贯

一贯
Từ giản thể
一貫
Từ truyền thống

一贯 nét Việt

yí guàn

  • thích hợp

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (guàn): chạy xuyên qua