贯
貫
贯 nét Việt
guàn
- chạy xuyên qua
guàn
- chạy xuyên qua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa贯, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 贯彻 (guàn chè) : triển khai thực hiện
- 籍贯 (jí guàn) : quê nhà
- 一贯 (yí guàn) : thích hợp