Ý nghĩa và cách phát âm của 一边

一边
Từ giản thể
一邊
Từ truyền thống

一边 nét Việt

yī biān

  • một bên

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (biān): bên

Các câu ví dụ với 一边

  • 他喜欢一边看书,一边听音乐。
    Tā xǐhuān yībiān kànshū, yībiān tīng yīnyuè.