边
邊
边 nét Việt
biān
- bên
biān
- bên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 边
-
右边第一个男人是我丈夫。
Yòubiān dì yī gè nánrén shì wǒ zhàngfū. -
公司旁边有学校。
Gōngsī pángbiān yǒu xuéxiào -
最左边的是哥哥的妻子。
Zuì zuǒbiān de shì gēgē de qīzi. -
爸爸在我旁边。
Bàba zài wǒ pángbiān. -
左边的那个杯子是你的,右边的是我的。
Zuǒbiān dì nàgè bēizi shì nǐ de, yòubiān de shì wǒ de.
Các từ chứa边, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 旁边 (páng biān) : kế bên
- 右边 (yòu bian) : đúng
- 左边 (zuǒ bian) : trái
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 一边 (yī biān) : một bên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 边疆 (biān jiāng) : biên giới
- 边界 (biān jiè) : ranh giới
- 边境 (biān jìng) : biên giới
- 边缘 (biān yuán) : cạnh
- 周边 (zhōu biān) : bao quanh