丁
丁 nét Việt
dīng
- ding
dīng
- ding
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa丁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
丁 (dīng): ding
-