Ý nghĩa và cách phát âm của 下雨

下雨
Từ giản thể / phồn thể

下雨 nét Việt

xià yǔ

  • mưa

HSK level


Nhân vật

  • (xià): dưới
  • (yǔ): mưa

Các câu ví dụ với 下雨

  • 明天下午下雨。
    Míngtiān xiàwǔ xià yǔ.
  • 明天是不会下雨的。
    Míngtiān shì bù huì xià yǔ de.
  • 昨天下雨老师。
    Zuótiān xià yǔ lǎoshī.
  • 昨天下雨了。
    Zuótiān xià yǔle.
  • 虽然……但下雨了,虽然……但我们还是想去看电影。
    Suīrán……dàn xià yǔle, suīrán……dàn wǒmen háishì xiǎng qù kàn diànyǐng.