不断
不斷
不断 nét Việt
bú duàn
- tiếp tục
bú duàn
- tiếp tục
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 不断
-
这几个月来,顾客的数量在不断增加。
Zhè jǐ gè yuè lái, gùkè de shùliàng zài bùduàn zēngjiā.