Ý nghĩa và cách phát âm của 不要紧

不要紧
Từ giản thể
不要緊
Từ truyền thống

不要紧 nét Việt

bú yào jǐn

  • không quan trọng

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (yào): muốn
  • (jǐn): chặt chẽ