Ý nghĩa và cách phát âm của 专题

专题
Từ giản thể
專題
Từ truyền thống

专题 nét Việt

zhuān tí

  • đề tài

HSK level


Nhân vật

  • (zhuān): chuyên nghành
  • (tí): câu hỏi