Ý nghĩa và cách phát âm của 专

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

专 nét Việt

zhuān

  • chuyên nghành

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 𦣻
  • : Japanese variant of 專|专;
  • : Special
  • : gạch
  • : good; simple;
  • : fish (meaning variable: mackerel, anchovy, fresh-water fish);

Các câu ví dụ với 专

  • 我在大学学习法律专业。
    Wǒ zài dàxué xuéxí fǎlǜ zhuānyè.
  • 我是专门来看你的。
    Wǒ shì zhuānmén lái kàn nǐ de.
  • 你在大学是学什么专业的?
    Nǐ zài dàxué shì xué shénme zhuānyè de?

Các từ chứa专, theo cấp độ HSK