专
專
专 nét Việt
zhuān
- chuyên nghành
zhuān
- chuyên nghành
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 专
-
我在大学学习法律专业。
Wǒ zài dàxué xuéxí fǎlǜ zhuānyè. -
我是专门来看你的。
Wǒ shì zhuānmén lái kàn nǐ de. -
你在大学是学什么专业的?
Nǐ zài dàxué shì xué shénme zhuānyè de?
Các từ chứa专, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 专门 (zhuān mén) : chuyên nghành
- 专业 (zhuān yè) : nghề nghiệp
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 专家 (zhuān jiā) : chuyên gia
- 专心 (zhuān xīn) : tập trung
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 专长 (zhuān cháng) : chuyên môn
- 专程 (zhuān chéng) : chuyến đi đặc biệt
- 专利 (zhuān lì) : bằng sáng chế
- 专题 (zhuān tí) : đề tài