Ý nghĩa và cách phát âm của 丘陵

丘陵
Từ giản thể / phồn thể

丘陵 nét Việt

qiū líng

  • đồi núi

HSK level


Nhân vật

  • (qiū): gò đất
  • (líng): lăng mộ