严峻
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        嚴峻
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                严峻 nét Việt
        
            yán jùn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - dữ dội
yán jùn
- dữ dội
