Ý nghĩa và cách phát âm của 严

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

严 nét Việt

yán

  • nghiêm khắc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 严

  • 现在环境污染越来越严重。
    Xiànzài huánjìng wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng.
  • 老师对我们的要求很严格。
    Lǎoshī duì wǒmen de yāoqiú hěn yángé.
  • 他生病了,而且很严重。
    Tā shēngbìngle, érqiě hěn yánzhòng.

Các từ chứa严, theo cấp độ HSK