严
嚴
严 nét Việt
yán
- nghiêm khắc
yán
- nghiêm khắc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 厳 : Japanese variant of 嚴|严;
- 嚴 : strict
- 塩 : Japanese variant of 鹽|盐;
- 妍 : beautiful;
- 岩 : đá
- 嵒 : rock
- 巌 : Japanese variant of 巖[yan2];
- 延 : mở rộng
- 揅 : grind fine; study; research;
- 檐 : eaves; ledge or brim;
- 沿 : dọc theo
- 炎 : viêm
- 盐 : muối
- 研 : nghiên cứu
- 碞 : cliff;
- 筵 : bamboo mat for sitting;
- 綖 : cap tassels;
- 莚 : bamboo mat; feast, banquet;
- 蜒 : slug;
- 言 : nói
- 讠 : speech or words radical in Chinese characters (Kangxi radical 149); see also 言字旁[yan2 zi4 pang2];
- 郔 : (place name);
- 閻 : Yan
- 阎 : Yama; gate of village; surname Yan;
- 颜 : yan
- 麣 : goat (archaic);
Các câu ví dụ với 严
-
现在环境污染越来越严重。
Xiànzài huánjìng wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng. -
老师对我们的要求很严格。
Lǎoshī duì wǒmen de yāoqiú hěn yángé. -
他生病了,而且很严重。
Tā shēngbìngle, érqiě hěn yánzhòng.
Các từ chứa严, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 严格 (yán gé) : nghiêm khắc
- 严重 (yán zhòng) : nghiêm trọng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 严肃 (yán sù) : nghiêm trọng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 严峻 (yán jùn) : dữ dội
- 严寒 (yán hán) : nghiêm trọng lạnh
- 严禁 (yán jìn) : nghiêm cấm
- 严厉 (yán lì) : dữ dội
- 严密 (yán mì) : chặt chẽ
- 庄严 (zhuāng yán) : trang nghiêm
- 尊严 (zūn yán) : phẩm giá