Ý nghĩa và cách phát âm của 严肃

严肃
Từ giản thể
嚴肅
Từ truyền thống

严肃 nét Việt

yán sù

  • nghiêm trọng

HSK level


Nhân vật

  • (yán): nghiêm khắc
  • (sù): su