Ý nghĩa và cách phát âm của 中午

中午
Từ giản thể / phồn thể

中午 nét Việt

zhōng wǔ

  • không bật

HSK level


Nhân vật

  • (zhōng): trong
  • (wǔ): không bật

Các câu ví dụ với 中午

  • 他中午去饭馆。
    Tā zhōngwǔ qù fànguǎn.
  • 中午我们去饭店吃吧。
    Zhōngwǔ wǒmen qù fàndiàn chī ba.
  • 我今天中午去火车站。
    Wǒ jīntiān zhōngwǔ qù huǒchē zhàn.