午
午 nét Việt
wǔ
- không bật
wǔ
- không bật
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 〥 : numeral 5 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
- 㐅 : archaic variant of 五[wu3];
- 乄 : 烕
- 五 : fives
- 仵 : equal; well-matched; to violate;
- 伍 : số năm
- 侮 : xúc phạm
- 倵 : (used in given names);
- 啎 : obstinate, disobedient, intractable;
- 妩 : flatter; to please;
- 庑 : small rooms facing or to the side of the main hall or veranda;
- 忤 : disobedient; unfilial;
- 怃 : disappointed; startled;
- 捂 : to enclose; to cover with the hand (one's eyes, nose or ears); to cover up (an affair); contrary; to contradict;
- 武 : wu
- 潕 : river in Henan;
- 牾 : to oppose; to gore;
- 珷 : inferior gem; a kind of jade;
- 甒 : vase; jar;
- 碔 : inferior gem; a kind of jade;
- 舞 : nhảy
- 迕 : obstinate, perverse;
- 鹉 : parrot;
Các câu ví dụ với 午
-
昨天上午商店开了。
Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile. -
明天下午下雨。
Míngtiān xiàwǔ xià yǔ. -
上午冷,下午热。
Shàngwǔ lěng, xiàwǔ rè. -
现在是下午 3的20。
Xiànzài shì xiàwǔ 3 de 20. -
现在是上午10 点。
Xiànzài shì shàngwǔ 10 diǎn.
Các từ chứa午, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 上午 (shàng wǔ) : buổi sáng
- 下午 (xià wǔ) : vào buổi chiều
- 中午 (zhōng wǔ) : không bật
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 端午节 (duān wǔ jié) : lễ hội thuyền rồng