中心
中心 nét Việt
zhōng xīn
- trung tâm
zhōng xīn
- trung tâm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 中心
-
我住在郊区,开车半个小时就能到市中心。
Wǒ zhù zàijiāoqū, kāichē bàn gè xiǎoshí jiù néng dào shì zhōngxīn.