心
心 nét Việt
xīn
- tim
xīn
- tim
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䜣 : pleased; delighted; happy; variant of 欣;
- 廞 : to prepare horses and chariots for battle;
- 忻 : happy;
- 新 : mới
- 昕 : dawn;
- 欣 : vui mừng
- 歆 : pleased; moved;
- 炘 : mid-day glare; heat;
- 芯 : lamp pith; wick;
- 薪 : tiền lương
- 辛 : xin
- 鑫 : (used in names of people and shops, symbolizing prosperity);
- 锌 : zinc (chemistry);
- 馨 : fragrant;
Các câu ví dụ với 心
-
现在 8 点 30放心。
Xiànzài 8 diǎn 30 fàngxīn. -
爷爷住院了,我很担心。
Yéyé zhùyuànle, wǒ hěn dānxīn. -
请放心,我会把事情办好的。
Qǐng fàngxīn, wǒ huì bǎ shìqíng bàn hǎo de. -
爸爸很关心我的学习。
Bàba hěn guānxīn wǒ de xuéxí. -
谢谢你的关心,我的身体好多了。
Xièxiè nǐ de guānxīn, wǒ de shēntǐ hǎoduōle.
Các từ chứa心, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 担心 (dān xīn) : lo
- 放心 (fàng xīn) : yên tâm
- 关心 (guān xīn) : liên quan
- 小心 (xiǎo xīn) : hãy cẩn thận
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 粗心 (cū xīn) : cẩu thả
- 开心 (kāi xīn) : vui mừng
- 耐心 (nài xīn) : kiên nhẫn
- 伤心 (shāng xīn) : buồn
- 心情 (xīn qíng) : tâm trạng
- 信心 (xìn xīn) : sự tự tin
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 爱心 (ài xīn) : yêu và quý
- 操心 (cāo xīn) : lo
- 当心 (dāng xīn) : coi chừng
- 点心 (diǎn xin) : tráng miệng
- 核心 (hé xīn) : cốt lõi
- 灰心 (huī xīn) : nản lòng
- 决心 (jué xīn) : sự quyết tâm
- 热心 (rè xīn) : nhiệt tâm
- 心理 (xīn lǐ) : tâm lý
- 心脏 (xīn zàng) : tim
- 虚心 (xū xīn) : khiêm tốn
- 中心 (zhōng xīn) : trung tâm
- 专心 (zhuān xīn) : tập trung
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 称心如意 (chèn xīn rú yì) : đạt yêu cầu
- 成心 (chéng xīn) : thong thả
- 恶心 (ě xin) : buồn nôn
- 狠心 (hěn xīn) : nhẫn tâm
- 精心 (jīng xīn) : kỹ lưỡng
- 良心 (liáng xīn) : lương tâm
- 齐心协力 (qí xīn xié lì) : làm việc cùng nhau
- 小心翼翼 (xiǎo xīn yì yì) : thận trọng
- 心得 (xīn dé) : kinh nghiệm
- 心甘情愿 (xīn gān qíng yuàn ) : sẵn lòng
- 心灵 (xīn líng) : linh hồn
- 心态 (xīn tài) : tinh thần
- 心疼 (xīn téng) : đau khổ
- 心血 (xīn xuè) : công việc khó khăn
- 心眼儿 (xīn yǎn r) : trách nhiệm
- 野心 (yě xīn) : tham vọng
- 衷心 (zhōng xīn) : chân thành
- 重心 (zhòng xīn) : trung tâm của lực hấp dẫn