Ý nghĩa và cách phát âm của 中文

中文
Từ giản thể / phồn thể

中文 nét Việt

zhōng wén

  • người trung quốc

HSK level


Nhân vật

  • (zhōng): trong
  • (wén): bản văn

Các câu ví dụ với 中文

  • 我会用中文写文章。
    Wǒ huì yòng zhōngwén xiě wénzhāng.