中间
Từ giản thể
中間
Từ truyền thống
中间 nét Việt
zhōng jiān
- trung gian
zhōng jiān
- trung gian
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 中间
-
我站在中间,旁边的是我的同学。
Wǒ zhàn zài zhōngjiān, pángbiān de shì wǒ de tóngxué.