间
間
间 nét Việt
jiān
- giữa
jiān
- giữa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㦰 : 盙
- 兼 : xuất tinh
- 坚 : mạnh
- 奸 : tà ác
- 尖 : tiền boa
- 戋 : narrow; small;
- 戔 : constricted
- 揃 : ghen tuông
- 搛 : vắt kiệt
- 歼 : hủy diệt
- 湔 : xấu hổ
- 煎 : chiên
- 熸 : dập tắt
- 犍 : bò húc
- 监 : giám sát
- 監 : Monitor
- 笺 : ghi chú
- 缄 : niêm phong
- 缣 : lụa dày không thấm nước
- 肩 : vai
- 艰 : khó khăn
- 菅 : suga
- 菺 : 菺
- 蒹 : cymbal
- 蕑 : shu
- 蕳 : 蕳
- 豜 : 豜
- 鑯 : tan
- 閒 : idle
- 間 : between
- 鞬 : li
- 鞯 : chăn yên
- 鬋 : xõa tóc
- 鲣 : bonito
- 鳒 : 鳒
- 鹣 : 鹣
Các câu ví dụ với 间
-
我穿过房间看见一个女人。
wǒ chuānguò fángjiān kànjiàn yīgè nǚrén. -
考试的时间很长。
Kǎoshì de shíjiān hěn zhǎng. -
房间非常漂亮。
Fángjiān fēicháng piàoliang. -
你的房间号是多少?
Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo? -
小猫跑到房间里去了。
Xiǎo māo pǎo dào fángjiān lǐ qùle.
Các từ chứa间, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 房间 (fáng jiān) : phòng
- 时间 (shí jiān) : thời gian
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 洗手间 (xǐ shǒu jiān) : phòng vệ sinh
- 中间 (zhōng jiān) : trung gian
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 卫生间 (wèi shēng jiān) : phòng tắm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 空间 (kōng jiān) : không gian
- 期间 (qī jiān) : giai đoạn = stage
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 间谍 (jiàn dié) : gián điệp
- 间隔 (jiàn gé) : khoảng thời gian
- 间接 (jiàn jiē) : gián tiếp
- 民间 (mín jiān) : dân gian
- 人间 (rén jiān) : thế giới
- 瞬间 (shùn jiān ) : chốc lát