Ý nghĩa và cách phát âm của 举行

举行
Từ giản thể
舉行
Từ truyền thống

举行 nét Việt

jǔ xíng

  • giữ

HSK level


Nhân vật

  • (jǔ): thang máy
  • (xíng): hàng

Các câu ví dụ với 举行

  • 会议两点钟举行。
    Huìyì liǎng diǎn zhōng jǔxíng.