举行
Từ giản thể
舉行
Từ truyền thống
举行 nét Việt
jǔ xíng
- giữ
jǔ xíng
- giữ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 举行
-
会议两点钟举行。
Huìyì liǎng diǎn zhōng jǔxíng.