举
舉
举 nét Việt
jǔ
- thang máy
jǔ
- thang máy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 举
-
大家还有问题吗?请举手。
Dàjiā hái yǒu wèntí ma? Qǐng jǔ shǒu. -
这个活动由我们来举办。
Zhège huódòng yóu wǒmen lái jǔbàn. -
会议两点钟举行。
Huìyì liǎng diǎn zhōng jǔxíng.
Các từ chứa举, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
举 (jǔ): thang máy
- 举办 (jǔ bàn) : giữ
- 举行 (jǔ xíng) : giữ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 举动 (jǔ dòng) : di chuyển
- 举世瞩目 (jǔ shì zhǔ mù) : thu hút sự chú ý trên toàn thế giới
- 举足轻重 (jǔ zú qīng zhòng) : then chốt
- 列举 (liè jǔ) : liệt kê
- 选举 (xuǎn jǔ) : cuộc bầu cử
- 一举两得 (yì jǔ liǎng dé) : một mũi tên trúng hai đích