Ý nghĩa và cách phát âm của 义务

义务
Từ giản thể
義務
Từ truyền thống

义务 nét Việt

yì wù

  • nghĩa vụ

HSK level


Nhân vật

  • (yì): sự công bình
  • (wù): dịch vụ