务
務
务 nét Việt
wù
- dịch vụ
wù
- dịch vụ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 兀 : cut off the feet; rising to a height; towering; bald;
- 勿 : đừng
- 卼 : uncomfortable; unsteady;
- 坞 : dock; low wall;
- 婺 : beautiful;
- 寤 : to awake from sleep;
- 屼 : bare hill;
- 悟 : nhận ra
- 悮 : to impede; to delay; variant of 誤|误[wu4];
- 戊 : fifth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]; fifth in order; letter 'E' or roman 'V' in list 'A, B, C', or 'I, II, III' etc; penta;
- 扤 : to shake; to sway;
- 敄 : 𦋹
- 晤 : gặp
- 杌 : low stool;
- 沕 : abstruse; profound;
- 焐 : to warm sth up;
- 物 : nhiều thứ
- 痦 : (flat) mole;
- 蘁 : to disobey; contrary; against; to go against; to violate; obscure character, possibly variant of 惡|恶[e4];
- 误 : lỗi
- 遻 : recalcitrant; to encounter;
- 鋈 : -plated; to plate;
- 雾 : sương mù
- 靰 : leg warmer;
- 骛 : fast; greedy; run rapidly;
- 鹜 : duck;
Các câu ví dụ với 务
-
穿红衣服的是服务员。
Chuān hóng yīfú de shì fúwùyuán. -
我在饭馆做服务员。
Wǒ zài fànguǎn zuò fúwùyuán. -
服务员,请帮我拿一下菜单。
Fúwùyuán, qǐng bāng wǒ ná yīxià càidān. -
服务员,我要一碗面条。
Fúwùyuán, wǒ yào yī wǎn miàntiáo. -
我按时完成了任务。
Wǒ àn shí wánchéngle rènwù.
Các từ chứa务, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 服务员 (fú wù yuán) : phục vụ nam
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 任务 (rèn wu) : bài tập
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 家务 (jiā wù) : công việc nhà
- 商务 (shāng wù ) : kinh doanh
- 业务 (yè wù) : kinh doanh
- 义务 (yì wù) : nghĩa vụ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 财务 (cái wù) : tài chính
- 当务之急 (dāng wù zhī jí) : mệnh lệnh
- 公务 (gōng wù) : kinh doanh chính thức
- 国务院 (guó wù yuàn) : hội đồng nhà nước
- 事务 (shì wù) : sự vụ
- 务必 (wù bì) : chắc chắn
- 职务 (zhí wù) : chức vụ