Ý nghĩa và cách phát âm của 乐意

乐意
Từ giản thể
樂意
Từ truyền thống

乐意 nét Việt

lè yì

  • sẵn lòng

HSK level


Nhân vật

  • (lè): vui vẻ
  • (yì): ý nghĩa