意
意 nét Việt
yì
- ý nghĩa
yì
- ý nghĩa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 乂 : to regulate; to govern; to control; to mow;
- 义 : sự công bình
- 亄 : covetous; greedy; stingy;
- 亦 : cũng thế
- 亿 : tỷ
- 仡 : strong; brave;
- 佚 : lost; missing; forsaken; dissolute; (of a woman) beautiful; fault; offense; hermit; variant of 逸[yi4];
- 佾 : row of dancers at sacrifices;
- 刈 : mow;
- 劓 : cut off the nose;
- 勚 : (literary) toilsome; laborious; (of an edge etc) worn out; blunt;
- 呓 : to talk in one's sleep;
- 唈 : palpitation; short breathing;
- 圛 : mist rolling upwards;
- 埶 : skill; art;
- 埸 : border;
- 奕 : abundant; graceful;
- 嫕 : compliant; yielding; easy-going;
- 屹 : high and steep;
- 峄 : name of hills in Shandong;
- 帟 : canopy;
- 廙 : yurt; (literary) respectful; prudent;
- 异 : khác nhau
- 弈 : ancient name for go (Chinese board game);
- 弋 : to shoot;
- 役 : dịch vụ
- 忆 : gợi lại
- 怿 : pleased; rejoice;
- 悒 : anxiety; worry;
- 懿 : restrain; virtuous;
- 抑 : kiềm chế
- 挹 : to ladle out; to dip; to pour out;
- 斁 : to be weary of;
- 易 : dễ dàng
- 曀 : obscure; sun hidden by clouds;
- 杙 : post for tethering animals;
- 枻 : oar; stand for correcting a bow;
- 檍 : Quercus glauca;
- 殪 : to exterminate;
- 殹 : (archaic) (meaning unclear); (final particle);
- 毅 : kiên trì
- 泆 : licentious, libertine, dissipate;
- 浥 : damp; moist;
- 溢 : to overflow;
- 熠 : to glow; to flash;
- 熤 : (person);
- 燚 : to blaze; (used in given names);
- 燡 : blazing; radiant;
- 異 : different, strange
- 疫 : bệnh dịch
- 瘗 : bury; sacrifice;
- 益 : có lợi
- 睪 : to spy out;
- 绎 : diễn dịch
- 缢 : to hang; to strangle oneself;
- 義 : Righteousness
- 翊 : assist; ready to fly; respect;
- 翌 : bright; tomorrow;
- 翳 : feather screen; to screen; to shade; cataract;
- 翼 : canh
- 耴 : 殸
- 肄 : to learn; to practice or study (old);
- 臆 : feelings; opinion; thoughts;
- 艗 : bow of a Chinese boat;
- 艺 : nghệ thuật
- 芸 : Japanese variant of 藝|艺[yi4];
- 蓺 : skill; art;
- 薏 : Job's tear plant (Coix lacryma); erroneously called Chinese pearl barley;
- 藙 : Zanthoxylum ailanthoides;
- 藝 : art
- 蛡 : hive; honeycomb;
- 裔 : hạ xuống
- 裛 : to wrap and bind; damp; dripping; wet; a book bag;
- 襼 : sleeve of dress;
- 訳 : Japanese variant of 譯|译[yi4];
- 议 : bàn luận
- 译 : phiên dịch
- 诣 : to go (to visit a superior); one's current attainment in learning or art;
- 谊 : hữu nghị
- 豙 : 睘
- 豷 : breathing of pigs;
- 轶 : to excel; to surpass; to be scattered; variant of 逸[yi4], leisurely;
- 逸 : to escape; leisurely; outstanding;
- 邑 : city; village;
- 醳 : fine wine; to award with (food and drink);
- 镒 : abrasion; gold-20 taels in weight;
- 镱 : ytterbium (chemistry);
- 饐 : rancid;
- 駅 : Japanese variant of 驛|驿[yi4];
- 驿 : post horse; relay station;
- 鶂 : hawk;
- 鷾 : a swallow;
- 鹝 : pheasant; turkey; old variant of 鷁|鹢[yi4];
- 鹢 : a kind of aquatic bird;
- 黓 : black;
Các câu ví dụ với 意
-
每个新题都很有意思。
Měi gè xīn tí dōu hěn yǒuyìsi. -
你的意思我懂了。
Nǐ de yìsi wǒ dǒngle. -
这个电影真有意思。
Zhège diànyǐng zhēn yǒuyìsi. -
大家都看着他,他有点儿不好意思了。
Dàjiā dōu kànzhe tā, tā yǒudiǎn er bù hǎoyìsile. -
你的回答不能让人满意。
Nǐ de huí dā bùnéng ràng rén mǎnyì.
Các từ chứa意, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 意思 (yì si) : ý nghĩa
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 满意 (mǎn yì) : sự thỏa mãn
- 同意 (tóng yì) : đồng ý
- 愿意 (yuàn yì) : sẵn lòng
- 注意 (zhù yì) : ghi chú
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 得意 (dé yì) : tự hào
- 故意 (gù yì) : thong thả
- 生意 (shēng yì ) : kinh doanh
- 意见 (yì jiàn) : ý kiến
- 主意 (zhǔ yi) : ý tưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 意外 (yì wài) : tai nạn
- 意义 (yì yì) : ý nghĩa
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 称心如意 (chèn xīn rú yì) : đạt yêu cầu
- 大意 (dà yì) : ý chính
- 乐意 (lè yì) : sẵn lòng
- 任意 (rèn yì) : bất kỳ
- 示意 (shì yì) : tín hiệu
- 随意 (suí yì) : ngẫu nhiên
- 特意 (tè yì) : đặc biệt
- 玩意儿 (wán yì r) : điều
- 意料 (yì liào) : hy vọng
- 意识 (yì shí) : nhận thức
- 意图 (yì tú) : ý định
- 意味着 (yì wèi zhe) : nghĩa là
- 意向 (yì xiàng) : ý định
- 意志 (yì zhì) : sẽ
- 在意 (zài yì) : quan tâm