Ý nghĩa và cách phát âm của 乞丐

乞丐
Từ giản thể / phồn thể

乞丐 nét Việt

qǐ gài

  • người ăn xin

HSK level


Nhân vật

  • (qǐ): van xin
  • (gài): người ăn xin