乞
乞 nét Việt
qǐ
- van xin
qǐ
- van xin
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 企 : doanh nghiệp
- 启 : khởi đầu
- 呇 : star;
- 屺 : mountain without vegetation; the residence of one's mother; see also 岵[hu4];
- 岂 : làm sao
- 敧 : to pick up thing with chopsticks or pincers.;
- 杞 : Chinese wolfberry shrub (Lycium chinense); willow;
- 棨 : tally for going through a pass;
- 玘 : type of jade ornament for court dress (old);
- 綮 : embroidered banner;
- 绮 : beautiful; open-work silk;
- 芑 : Panicum miliaceum;
- 豈 : How
- 起 : từ
Các từ chứa乞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 乞丐 (qǐ gài) : người ăn xin