Ý nghĩa và cách phát âm của 互相

互相
Từ giản thể / phồn thể

互相 nét Việt

hù xiāng

  • lẫn nhau

HSK level


Nhân vật

  • (hù): lẫn nhau
  • (xiāng): giai đoạn

Các câu ví dụ với 互相

  • 我们是邻居,应该互相帮助。
    Wǒmen shì línjū, yīnggāi hùxiāng bāngzhù.
  • 我们两个要互相支持。
    Wǒmen liǎng gè yào hùxiāng zhīchí.