Ý nghĩa và cách phát âm của 互

Ký tự giản thể / phồn thể

互 nét Việt

  • lẫn nhau

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 互

  • 互联网给人们的生活带来了很多方便。
    hùliánwǎng jǐ rénmen de shēnghuó dài láile hěnduō fāngbiàn.
  • 我们是邻居,应该互相帮助。
    Wǒmen shì línjū, yīnggāi hùxiāng bāngzhù.
  • 我们两个要互相支持。
    Wǒmen liǎng gè yào hùxiāng zhīchí.

Các từ chứa互, theo cấp độ HSK