互
互 nét Việt
hù
- lẫn nhau
hù
- lẫn nhau
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 互
-
互联网给人们的生活带来了很多方便。
hùliánwǎng jǐ rénmen de shēnghuó dài láile hěnduō fāngbiàn. -
我们是邻居,应该互相帮助。
Wǒmen shì línjū, yīnggāi hùxiāng bāngzhù. -
我们两个要互相支持。
Wǒmen liǎng gè yào hùxiāng zhīchí.
Các từ chứa互, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 互联网 (hù lián wǎng) : internet
- 互相 (hù xiāng) : lẫn nhau