Ý nghĩa và cách phát âm của 产业

产业
Từ giản thể
産業
Từ truyền thống

产业 nét Việt

chǎn yè

  • ngành công nghiệp

HSK level


Nhân vật

  • (chǎn): sản xuất
  • (yè): ngành công nghiệp