业
業
业 nét Việt
yè
- ngành công nghiệp
yè
- ngành công nghiệp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 叶 : lá cây
- 夜 : đêm
- 抴 : to pull; to drag; to join together; oar;
- 捙 : erroneous variant of 拽[ye4];
- 擫 : to press down;
- 晔 : bright light; to sparkle;
- 曳 : to drag; to pull; Taiwan pr. [yi4];
- 枼 : 䏌
- 歋 : 㓞
- 殗 : sickness; repeated;
- 液 : chất lỏng
- 烨 : blaze of fire; glorious;
- 煠 : to fry in fat or oil; to scald;
- 腋 : armpit; (biology) axilla; (botany) axil; Taiwan pr. [yi4];
- 葉 : leaf
- 谒 : to visit (a superior);
- 鍱 : thin plates of metal;
- 靥 : dimple;
- 页 : trang
- 馌 : to carry food to laborers in the field;
- 鵺 : a kind of bird similar to pheasant;
Các câu ví dụ với 业
-
请大家把作业本儿拿出来。
Qǐng dàjiā bǎ zuòyè běn er ná chūlái. -
我每天做作业。
Wǒ měitiān zuò zuo yè. -
我要先写完作业,然后再看电视。
Wǒ yào xiān xiě wán zuòyè, ránhòu zài kàn diànshì. -
今天的作业你写完了吗?
Jīntiān de zuòyè nǐ xiě wánliǎo ma? -
我今年上大三,明年毕业。
Wǒ jīnnián shàng dà sān, míngnián bìyè.
Các từ chứa业, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 作业 (zuò yè) : hoạt động
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 毕业 (bì yè) : tốt nghiệp
- 职业 (zhí yè) : nghề nghiệp
- 专业 (zhuān yè) : nghề nghiệp
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 工业 (gōng yè) : ngành công nghiệp
- 行业 (háng yè) : ngành công nghiệp
- 农业 (nóng yè) : nông nghiệp
- 企业 (qǐ yè) : xí nghiệp
- 商业 (shāng yè) : kinh doanh
- 失业 (shī yè) : thất nghiệp
- 业务 (yè wù) : kinh doanh
- 业余 (yè yú) : nghiệp dư
- 营业 (yíng yè) : kinh doanh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 产业 (chǎn yè) : ngành công nghiệp
- 创业 (chuàng yè) : khởi nghiệp
- 兢兢业业 (jīng jīng yè yè) : tận tâm
- 敬业 (jìng yè ) : tận tâm
- 就业 (jiù yè) : việc làm
- 事业 (shì yè) : nguyên nhân
- 物业 (wù yè ) : bất động sản