Ý nghĩa và cách phát âm của 产品

产品
Từ giản thể
産品
Từ truyền thống

产品 nét Việt

chǎn pǐn

  • sản phẩm

HSK level


Nhân vật

  • (chǎn): sản xuất
  • (pǐn): sản phẩm