品
品 nét Việt
pǐn
- sản phẩm
pǐn
- sản phẩm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 榀 : classifier for roof beams and trusses;
Các từ chứa品, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 产品 (chǎn pǐn) : sản phẩm
- 日用品 (rì yòng pǐn) : nhu cầu thiết yếu hàng ngày
- 商品 (shāng pǐn) : hàng hóa
- 作品 (zuò pǐn) : làm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 次品 (cì pǐn) : khiếm khuyết
- 毒品 (dú pǐn) : thuốc
- 工艺品 (gōng yì pǐn) : đồ thủ công
- 品尝 (pǐn cháng) : nếm thử
- 品德 (pǐn dé) : tính cách
- 品质 (pǐn zhì) : chất lượng
- 品种 (pǐn zhǒng) : đa dạng
- 样品 (yàng pǐn) : mẫu vật