Ý nghĩa và cách phát âm của 仍旧

仍旧
Từ giản thể
仍舊
Từ truyền thống

仍旧 nét Việt

réng jiù

  • vẫn

HSK level


Nhân vật

  • (réng): vẫn
  • (jiù): cũ