旧
舊
旧 nét Việt
jiù
- cũ
jiù
- cũ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 旧
-
这件衣服穿了两年,已经旧了。
Zhè jiàn yīfú chuānle liǎng nián, yǐjīng jiùle. -
旧社会里,有的有钱人的房子屋顶很高。
Jiù shèhuì lǐ, yǒu de yǒu qián rén de fángzi wūdǐng hěn gāo.
Các từ chứa旧, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
旧 (jiù): cũ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 陈旧 (chén jiù) : lỗi thời
- 仍旧 (réng jiù) : vẫn
- 依旧 (yī jiù) : vẫn