Ý nghĩa và cách phát âm của 从来

从来
Từ giản thể
從來
Từ truyền thống

从来 nét Việt

cóng lái

  • không bao giờ

HSK level


Nhân vật

  • (cóng): từ
  • (lái): đến

Các câu ví dụ với 从来

  • 我从来没见过他。
    Wǒ cónglái méi jiànguò tā.
  • 他脾气好,从来不发火。
    Tā píqì hǎo, cónglái bu fāhuǒ.
  • 虽然经历过很多次失败,但我从来没有放弃
    Suīrán jīnglìguò hěnduō cì shībài, dàn wǒ cónglái méiyǒu fàng qì