仔细
Từ giản thể
仔細
Từ truyền thống
仔细 nét Việt
zǐ xì
- cẩn thận
zǐ xì
- cẩn thận
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 仔细
-
她做事十分仔细。
Tā zuòshì shí fēn zǐxì.