细
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        細
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                细 nét Việt
        
            xì
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - khỏe
 
                
            
        
    
xì
- khỏe
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 係 : system
 - 匸 : cover' or 'conceal' radical in Chinese characters (Kangxi radical 23); see also 匚[fang1];
 - 呬 : to rest;
 - 戏 : chơi
 - 戲 : play
 - 滊 : name of a river;
 - 潟 : saline land; salt marsh;
 - 盻 : to glare at;
 - 禊 : semi-annual ceremony of purification;
 - 系 : hệ thống
 - 繫 : system
 - 绤 : coarse hempen fabric;
 - 肸 : giggle; scatter;
 - 舄 : shoe; slipper;
 - 虩 : terrified;
 - 衋 : sad (old);
 - 謑 : shame; disgrace;
 - 赩 : red; scarlet;
 - 鄎 : place name;
 - 釳 : (arch.) metal horn attached as shield to horse or to the axle of a chariot;
 - 釸 : silicon;
 - 鑴 : to engrave or carve, as a block for printing;
 - 阋 : to argue; to quarrel;
 - 隙 : lỗ hổng
 - 饩 : grain ration; sacrificial victim;
 
Các câu ví dụ với 细
- 
                    关于这个问题,后面我还会详细说。
Guānyú zhège wèntí, hòumiàn wǒ hái huì xiángxì shuō. - 
                    她做的计划非常详细。
Tā zuò de jìhuà fēicháng xiángxì. - 
                    她做事十分仔细。
Tā zuòshì shí fēn zǐxì. 
Các từ chứa细, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    
- 详细 (xiáng xì) : chi tiết
 - 仔细 (zǐ xì) : cẩn thận
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 细节 (xì jié) : chi tiết
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 精打细算 (jīng dǎ xì suàn) : lập kế hoạch cẩn thận
 - 细菌 (xì jūn) : vi khuẩn
 - 细胞 (xì bāo) : ô
 - 细致 (xì zhì) : tỉ mỉ