Ý nghĩa và cách phát âm của 休息

休息
Từ giản thể / phồn thể

休息 nét Việt

xiū xi

  • nghỉ ngơi

HSK level


Nhân vật

  • (xiū): nghỉ ngơi
  • (xī): quan tâm

Các câu ví dụ với 休息

  • 看完报纸休息。
    Kàn wán bàozhǐ xiūxí.
  • 我想休息几分钟。
    Wǒ xiǎng xiūxí jǐ fēnzhōng.
  • 我累了,想休息。
    Wǒ lèile, xiǎng xiūxí.
  • 太累了,让我休息一下。
    Tài lèile, ràng wǒ xiūxí yīxià.
  • 请不要影响别人休息。
    Qǐng bùyào yǐngxiǎng biérén xiūxí.