休
休 nét Việt
xiū
- nghỉ ngơi
xiū
- nghỉ ngơi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 休
-
看完报纸休息。
Kàn wán bàozhǐ xiūxí. -
我想休息几分钟。
Wǒ xiǎng xiūxí jǐ fēnzhōng. -
我累了,想休息。
Wǒ lèile, xiǎng xiūxí. -
太累了,让我休息一下。
Tài lèile, ràng wǒ xiūxí yīxià. -
请不要影响别人休息。
Qǐng bùyào yǐngxiǎng biérén xiūxí.
Các từ chứa休, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 休息 (xiū xi) : nghỉ ngơi
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 退休 (tuì xiū) : sự nghỉ hưu
- 休闲 (xiū xián) : binh thương