Ý nghĩa và cách phát âm của 优势

优势
Từ giản thể
優勢
Từ truyền thống

优势 nét Việt

yōu shì

  • lợi thế

HSK level


Nhân vật

  • (yōu): thông minh
  • (shì): tiềm năng