Ý nghĩa và cách phát âm của 会晤

会晤
Từ giản thể
會晤
Từ truyền thống

会晤 nét Việt

huì wù

  • gặp gỡ

HSK level


Nhân vật

  • (huì): gặp gỡ
  • (wù): gặp