会
會
会 nét Việt
huì
- gặp gỡ
huì
- gặp gỡ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 会
-
我会说汉语。
Wǒ huì shuō hànyǔ. -
你会读这个汉字吗?
Nǐ huì dú zhège hànzì ma? -
我学会了汉语。
Wǒ xuéhuìle hànyǔ. -
明天是不会下雨的。
Míngtiān shì bù huì xià yǔ de. -
我们在开会。
Wǒmen zài kāihuì.
Các từ chứa会, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
会 (huì): gặp gỡ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 会议 (huì yì) : gặp gỡ
- 机会 (jī huì) : dịp tốt
- 一会儿 (yī huì er) : một lúc
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 聚会 (jù huì) : họp lại
- 社会 (shè huì) : xã hội
- 误会 (wù huì) : sự hiểu lầm
- 约会 (yuē huì) : cuộc hẹn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 会计 (kuài jì) : kế toán
- 体会 (tǐ huì) : kinh nghiệm
- 宴会 (yàn huì) : yến tiệc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 博览会 (bó lǎn huì) : hội chợ
- 会晤 (huì wù) : gặp gỡ
- 聚精会神 (jù jīng huì shén) : tập trung
- 领会 (lǐng huì) : hiểu biết
- 省会 (shěng huì) : tỉnh lỵ
- 协会 (xié huì) : sự liên kết